Có 1 kết quả:
量器 liáng qì ㄌㄧㄤˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) measuring vessel
(2) measuring apparatus
(2) measuring apparatus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0